Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪ.bəl/

Danh từ sửa

quibble /ˈkwɪ.bəl/

  1. Lối chơi chữ.
  2. Cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện.

Nội động từ sửa

quibble nội động từ /ˈkwɪ.bəl/

  1. Chơi chữ.
  2. Nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa