Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quibbling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɪ.bliɳ/
Động từ
sửa
quibbling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
quibble
.
Danh từ
sửa
quibbling
Sự
chơi chữ
.
Sự
nói
nước
đôi; sự
nói lảng
; sự hay
lý sự cùn
, sự
nguỵ
biện
.
Tham khảo
sửa
"
quibbling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)