Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪ.bliɳ/

Động từ

sửa

quibbling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quibble" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

quibbling /ˈkwɪ.bliɳ/

  1. Sự chơi chữ.
  2. Sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện.

Tham khảo

sửa