Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧kwaːŋ˧˩˨waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩kwa̰ːʔŋ˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

quảng

  1. (dùng trong từ ghép) Rộng, rộng lớn, rộng rãi.
    Quảng trường Ba Đình.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

quảng

  1. rộng.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên