Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ tiếng ÂÂNT
*méǵh₂s
 
Mahout.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mahout (số nhiều mahouts)

  1. (Nam Á) Quản tượng.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

mahout (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mahouts, phân từ hiện tại mahouting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ mahouted)

  1. (ngoại động từ) Điều khiển voi.
  2. (nội động từ) Điều khiển voi.

Tham khảo

sửa
  1. mahout, n.”, OED Online  , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 9 năm 2022.
  2. mahout, n.”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay, phiên bản của Stuart Berg Flexner (tổng biên tập), Random House Unabridged Dictionary, ấn bản 2, New York, N.Y.: Random House, 1993, →ISBN.

Đọc thêm

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
Mahout.

Danh từ

sửa

mahout  (số nhiều mahouts)

  1. Quản tượng.
    Đồng nghĩa: cornac

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa
  •   mahout trên Wikipedia tiếng Pháp.