Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quý tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˥
tɨ̰
˧˩˧
kwḭ
˩˧
tɨ
˧˩˨
wi
˧˥
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˩˩
tɨ
˧˩
kwḭ
˩˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quy tụ
Tính từ
quý tử
(
ít dùng
)
đứa con
trai
có những
phẩm chất
dự
báo
sau này
sẽ
làm nên
sự nghiệp
, theo
quan niệm
xưa
.
sinh được
quý tử
(
khẩu ngữ
)
người
con trai
được
gia đình
nuông chiều
(
thường dùng
với
hàm ý
coi thường
hay
châm biếm
)
ông con
quý tử
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam