puzzling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpə.zliɳ/
Động từ
sửapuzzling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "puzzle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapuzzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to puzzle | |||||
Phân từ hiện tại | puzzling | |||||
Phân từ quá khứ | puzzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzles hoặc puzzleth¹ | puzzle | puzzle | puzzle |
Quá khứ | puzzled | puzzled hoặc puzzledst¹ | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
Tương lai | will/shall² puzzle | will/shall puzzle hoặc wilt/shalt¹ puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle | will/shall puzzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puzzle | puzzle hoặc puzzlest¹ | puzzle | puzzle | puzzle | puzzle |
Quá khứ | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled | puzzled |
Tương lai | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle | were to puzzle hoặc should puzzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | puzzle | — | let’s puzzle | puzzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapuzzling /ˈpə.zliɳ/
Tham khảo
sửa- "puzzling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)