Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜːl.ˌjuː/

Danh từ sửa

purlieu /ˈpɜːl.ˌjuː/

  1. Rìa rừng, mép rừng.
  2. (Số nhiều) Ranh giới, giới hạn.
  3. (Số nhiều) Vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố... ).
  4. Khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)