purlieu
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜːl.ˌjuː/
Danh từ
sửapurlieu /ˈpɜːl.ˌjuː/
- Rìa rừng, mép rừng.
- (Số nhiều) Ranh giới, giới hạn.
- (Số nhiều) Vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố... ).
- Khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai).
Tham khảo
sửa- "purlieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)