lai vãng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːj˧˧ vaʔaŋ˧˥ | laːj˧˥ jaːŋ˧˩˨ | laːj˧˧ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˥ va̰ːŋ˩˧ | laːj˧˥ vaːŋ˧˩ | laːj˧˥˧ va̰ːŋ˨˨ |
Động từ
sửalai vãng
- Đi qua lại.
- Ít người lai vãng .
- Lâu không thấy nó lai vãng ở đây.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lai vãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)