pulley
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpʊ.li/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại polley, từ tiếng Pháp cổ poulie, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy.
Danh từ
sửapulley (số nhiều pulleys)
- Cái ròng rọc.
Ngoại động từ
sửapulley ngoại động từ /ˈpʊ.li/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của pulley
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pulley | |||||
Phân từ hiện tại | pulleying | |||||
Phân từ quá khứ | pulleyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pulley | pulley hoặc pulleyest¹ | pulleys hoặc pulleyeth¹ | pulley | pulley | pulley |
Quá khứ | pulleyed | pulleyed hoặc pulleyedst¹ | pulleyed | pulleyed | pulleyed | pulleyed |
Tương lai | will/shall² pulley | will/shall pulley hoặc wilt/shalt¹ pulley | will/shall pulley | will/shall pulley | will/shall pulley | will/shall pulley |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pulley | pulley hoặc pulleyest¹ | pulley | pulley | pulley | pulley |
Quá khứ | pulleyed | pulleyed | pulleyed | pulleyed | pulleyed | pulleyed |
Tương lai | were to pulley hoặc should pulley | were to pulley hoặc should pulley | were to pulley hoặc should pulley | were to pulley hoặc should pulley | were to pulley hoặc should pulley | were to pulley hoặc should pulley |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pulley | — | let’s pulley | pulley | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pulley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)