prosecute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuːt/
Ngoại động từ
sửaprosecute ngoại động từ /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuːt/
- Theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu... ), tiến hành (cuộc điều tra... ); hành (nghề... ).
- (Pháp lý) Khởi tố, kiện.
- to prosecute a claim for damages — kiện đòi bồi thường
Chia động từ
sửaprosecute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prosecute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)