Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

pronounced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pronounce

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

pronounced

  1. Rõ rệt, rõ ràng.
    pronounced tendency — khuynh hướng rõ rệt
    pronounced opinions — những ý kiến rõ rệt

Tham khảo

sửa