Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/

Động từ sửa

pronouncing

  1. Phân từ hiện tại của pronounce

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pronouncing /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/

  1. Sự công bố, sự tuyên bố.
  2. Sự phát âm, sự đọc.
  3. (Định ngữ) Phát âm, đọc.
    pronouncing dictionary — từ điển phát âm

Tham khảo sửa