probing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊ.biɳ/
Động từ
sửaprobing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "probe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaprobe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to probe | |||||
Phân từ hiện tại | probing | |||||
Phân từ quá khứ | probed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | probe | probe hoặc probest¹ | probes hoặc probeth¹ | probe | probe | probe |
Quá khứ | probed | probed hoặc probedst¹ | probed | probed | probed | probed |
Tương lai | will/shall² probe | will/shall probe hoặc wilt/shalt¹ probe | will/shall probe | will/shall probe | will/shall probe | will/shall probe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | probe | probe hoặc probest¹ | probe | probe | probe | probe |
Quá khứ | probed | probed | probed | probed | probed | probed |
Tương lai | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | probe | — | let’s probe | probe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaprobing /ˈproʊ.biɳ/
Tham khảo
sửa- "probing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)