Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.biɳ/

Động từ sửa

probing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "probe" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

probing /ˈproʊ.biɳ/

  1. Nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm.

Tham khảo sửa