Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪv.lɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

privilege /ˈprɪv.lɪdʒ/

  1. Đặc quyền, đặc ân.

Ngoại động từ

sửa

privilege ngoại động từ /ˈprɪv.lɪdʒ/

  1. Cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai).
  2. Miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa