primary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈprɑɪ.ˌmɛr.i] |
Tính từ
sửaprimary /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/
- Nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên.
- primary rocks — đá nguyên sinh
- Gốc, nguyên, căn bản.
- the primary meaning of a word — nghĩa gốc của một từ
- Sơ đẳng, sơ cấp.
- primary school — trường sơ cấp
- primary education — giáo dục sơ đẳng
- primary particle — (vật lý) hạt sơ cấp
- Chủ yếu, chính, bậc nhất.
- the primary aim — mục đích chính
- primary stress — trọng âm chính
- the primary tenses — (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)
- of primary importance — quan trọng bậc nhất
- (Địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh.
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaprimary /ˈprɑɪ.ˌmɛr.i/
- Điều đầu tiên.
- Điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản.
- (Hội họa) Màu gốc.
- (Thiên văn học) Hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời).
- Hội nghị tuyển lựa ứng cử viên.
- (Địa lý,địa chất) Đại cổ sinh.
Tham khảo
sửa- "primary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)