nguyên thủy

(Đổi hướng từ nguyên thuỷ)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tʰwḭ˧˩˧ŋwiəŋ˧˥ tʰwi˧˩˨ŋwiəŋ˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ tʰwi˧˩ŋwiən˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Định nghĩa sửa

nguyên thủy

  1. Đầu tiên.
    Xã hội nguyên thủy.

Dịch sửa

Tham khảo sửa