Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌprɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

preparation /ˌprɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị.
  2. (Thường) Số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị.
    to make preparations for — sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
  3. Sự soạn bài; bài soạn (của học sinh).
  4. Sự điều chế; sự pha chế (thuốc... ); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn.

Tham khảo sửa