pregnant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛɡ.nənt/
Hoa Kỳ | [ˈprɛɡ.nənt] |
Tính từ
sửapregnant (so sánh hơn more pregnant, so sánh nhất most pregnant) /ˈprɛɡ.nənt/
- (Không đếm được) Có thai, có mang thai, có chửa.
- to make pregnant — làm cho có mang
- she is pregnant for three months — bà ta có mang được ba tháng
- Giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ.
- Có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng).
- Hàm súc, giàu ý (từ...).
Tham khảo
sửa- "pregnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)