Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàm súc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːm
˨˩
suk
˧˥
haːm
˧˧
ʂṵk
˩˧
haːm
˨˩
ʂuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːm
˧˧
ʂuk
˩˩
haːm
˧˧
ʂṵk
˩˧
Từ nguyên
sửa
Hàm
:
chứa đựng
;
súc
:
chứa
cất
Tính từ
sửa
hàm súc
Tuy
ngắn gọn
mà
chứa đựng
nhiều ý
tứ
sâu sắc
.
Đó là một bài văn
hàm súc
.
Tham khảo
sửa
"
hàm súc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)