Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 豐富.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ fu˧˥fawŋ˧˥ fṵ˩˧fawŋ˧˧ fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ fu˩˩fawŋ˧˥˧ fṵ˩˧

Tính từ

sửa

phong phú

  1. Dồi dào đầy đủ.
    Ý kiến phong phú.
    Sản vật phong phú.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa