prattle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpræ.tᵊl/
Danh từ
sửaprattle /ˈpræ.tᵊl/
Động từ
sửaprattle /ˈpræ.tᵊl/
Chia động từ
sửaprattle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prattle | |||||
Phân từ hiện tại | prattling | |||||
Phân từ quá khứ | prattled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prattle | prattle hoặc prattlest¹ | prattles hoặc prattleth¹ | prattle | prattle | prattle |
Quá khứ | prattled | prattled hoặc prattledst¹ | prattled | prattled | prattled | prattled |
Tương lai | will/shall² prattle | will/shall prattle hoặc wilt/shalt¹ prattle | will/shall prattle | will/shall prattle | will/shall prattle | will/shall prattle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prattle | prattle hoặc prattlest¹ | prattle | prattle | prattle | prattle |
Quá khứ | prattled | prattled | prattled | prattled | prattled | prattled |
Tương lai | were to prattle hoặc should prattle | were to prattle hoặc should prattle | were to prattle hoặc should prattle | were to prattle hoặc should prattle | were to prattle hoặc should prattle | were to prattle hoặc should prattle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prattle | — | let’s prattle | prattle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prattle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)