potato-crisp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/
Tính từ
sửapotato-crisp /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/
- Giòn.
- <bóng> quả quyết, mạnh mẽ
- sinh động, hoạt bát.
- Quăn tít, xoăn tít.
- Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí).
- <Mỹ> diêm dúa, bảnh bao.
Ngoại động từ
sửapotato-crisp ngoại động từ /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/
Nội động từ
sửapotato-crisp nội động từ /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/
Tham khảo
sửa- "potato-crisp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)