Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/

Tính từ

sửa

potato-crisp /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/

  1. Giòn.
  2. <bóng> quả quyết, mạnh mẽ
  3. sinh động, hoạt bát.
  4. Quăn tít, xoăn tít.
  5. Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí).
  6. <Mỹ> diêm dúa, bảnh bao.

Ngoại động từ

sửa

potato-crisp ngoại động từ /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/

  1. Làm giòn, rán giòn (khoai... ).
  2. Uốn quăn tít (tóc).
  3. Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải).

Nội động từ

sửa

potato-crisp nội động từ /pə.ˈteɪ.ˌtoʊ.ˈkrɪsp/

  1. Giòn (khoai rán... ).
  2. Xoăn tít (tóc).
  3. Nhăn nheo, nhàu (vải).

Tham khảo

sửa