Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈzɛs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

possess ngoại động từ /pə.ˈzɛs/

  1. Có, chiếm hữu.
    to possess good qualities — có những đức tính tốt
    to be possessed of something — có cái gì
    to possess oneself of — chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
    to possess oneself od someone's fortune — chiếm đoạt tài sản của ai
    to possess oneself — tự chủ
  2. Ám ảnh (ma quỷ... ).
    to be possessed with (by) a devil — bị ma quỷ ám ảnh
    to be possessed with (by) and idea — bị một ý nghĩ ám ảnh
    what possesses you to do such as a thing? — cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)