Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.məl/

Danh từ sửa

pommel /ˈpə.məl/

  1. Núm chuôi kiếm.
  2. Núm yên ngựa.

Ngoại động từ sửa

pommel ngoại động từ /ˈpə.məl/

  1. Đánh bằng núm chuôi kiếm.
  2. Đấm túi bụi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa