polarize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửapolarize ngoại động từ /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/
- (Vật lý) Phân cực.
- (Nghĩa bóng) Cho (từ... ) một nghĩa đặc biệt.
- Cho một hướng thống nhất.
Chia động từ
sửapolarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapolarize nội động từ /ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪz/
- Được phân cực.
Chia động từ
sửapolarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "polarize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)