polarized
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapolarized
Chia động từ
sửapolarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapolarized
- Bị phân cực.
Tham khảo
sửa- "polarized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)