pleased
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapleased
Chia động từ
sửaplease
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to please | |||||
Phân từ hiện tại | pleasing | |||||
Phân từ quá khứ | pleased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | please | please hoặc pleasest¹ | pleases hoặc pleaseth¹ | please | please | please |
Quá khứ | pleased | pleased hoặc pleasedst¹ | pleased | pleased | pleased | pleased |
Tương lai | will/shall² please | will/shall please hoặc wilt/shalt¹ please | will/shall please | will/shall please | will/shall please | will/shall please |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | please | please hoặc pleasest¹ | please | please | please | please |
Quá khứ | pleased | pleased | pleased | pleased | pleased | pleased |
Tương lai | were to please hoặc should please | were to please hoặc should please | were to please hoặc should please | were to please hoặc should please | were to please hoặc should please | were to please hoặc should please |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | please | — | let’s please | please | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapleased
- Hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì).
- (+to do something) Sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì.
Tham khảo
sửa- "pleased", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)