plain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpleɪn/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪn] |
Danh từ
sửaplain /ˈpleɪn/
Tính từ
sửaplain /ˈpleɪn/
- Rõ ràng, rõ rệt.
- [as] plain as a pikestaff; as plain as daylight — rõ rành rành, rõ như ban ngày
- to make something plain to someone — làm cho ai hiểu rõ điều gì
- Đơn giản, dễ hiểu.
- plain words — lời lẽ đơn giản dễ hiểu
- plain style — văn giản dị
- Không viết bằng mật mã (điện tín... ).
- Giản dị, thường; đơn sơ.
- plain food — thức ăn giản dị (thường)
- a plain cook — một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
- plain living and high thingking — cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
- plain furniture — bàn ghế đơn sơ giản dị
- Mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn.
- a plain man — một người mộc mạc chất phác
- to be plain in one's criticism — thẳng thắn trong cách phê bình
- plain answer — câu trả lời thẳng thắn
- Trơn, một màu.
- a dress of plain material — một ái dài bằng vải trơn
- Xấu, thô (cô gái... ).
Phó từ
sửaplain /ˈpleɪn/
- Rõ ràng.
- to speak (write) plain — nói (viết) rõ ràng
Nội động từ
sửaplain nội động từ /ˈpleɪn/
Tham khảo
sửa- "plain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)