Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đơn sơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəːn
˧˧
səː
˧˧
ɗəːŋ
˧˥
ʂəː
˧˥
ɗəːŋ
˧˧
ʂəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːn
˧˥
ʂəː
˧˥
ɗəːn
˧˥˧
ʂəː
˧˥˧
Tính từ
sửa
đơn sơ
Đơn giản
,
sơ sài
.
Nhà cửa
đơn sơ
.
Tổ chức quá
đơn sơ
.
Tham khảo
sửa
"
đơn sơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)