Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

equation /ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

  1. Sự làm cân bằng.
  2. Lượng sai.
  3. (Toán học) Phương trình.

Tham khảo

sửa