Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẳng thức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ŋ
˧˩˧
tʰɨk
˧˥
ɗaŋ
˧˩˨
tʰɨ̰k
˩˧
ɗaŋ
˨˩˦
tʰɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaŋ
˧˩
tʰɨk
˩˩
ɗa̰ʔŋ
˧˩
tʰɨ̰k
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
đẳng
(“
bằng
nhau
”) +
thức
(“
phép
”).
Danh từ
sửa
đẳng thức
(
Toán học
)
Hệ thống
hai
số
hoặc hai
biểu thức
đại số
liên kết
với nhau
bằng
dấu bằng
(=);
biểu thức
bằng nhau
.
a + b = x + y là một
đẳng thức
.
Trái nghĩa
sửa
bất đẳng thức
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
equation
Tiếng Tây Ban Nha
:
ecuación
gc
Tham khảo
sửa
"
đẳng thức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)