Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lập pháp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔp
˨˩
faːp
˧˥
lə̰p
˨˨
fa̰ːp
˩˧
ləp
˨˩˨
faːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləp
˨˨
faːp
˩˩
lə̰p
˨˨
faːp
˩˩
lə̰p
˨˨
fa̰ːp
˩˧
Danh từ
sửa
lập pháp
Xem
hình lập phương
Động từ
sửa
lập pháp
Đặt
ra
pháp luật
.
Quốc hội là cơ quan
lập pháp
.
Lập phương
(toán).
Lấy
lũy thừa
bậc
ba
.
Lập phương
là.
2.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lập pháp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)