Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈtroʊl/

Danh từ sửa

patrol /pə.ˈtroʊl/

  1. Đội tuần tra; việc tuần tra.
    to go on patrol — đi tuần tra
  2. (Quân sự) Cuộc bay tác chiến thường xuyên.

Động từ sửa

patrol /pə.ˈtroʊl/

  1. Đi tuần tra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa