violent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lənt/
Hoa Kỳ | [.lənt] |
Tính từ
sửaviolent /.lənt/
- Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt.
- violent wind — gió dữ
- Hung tợn, hung bạo.
- a violent man — người hung bạo
- to lay violent hands on somebody — (pháp lý) hành hung ai
- to lay violent hands on something — (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
- to resort to violent means — dùng đến bạo lực
- Kịch liệt, quá khích, quá đáng.
- violent words — những lời quá khích
- violent colours — màu sắc quá sặc sỡ
- in a violent hurry — rất vội, rất khẩn cấp
- violent death — cái chết bất đắc kỳ tử
Tham khảo
sửa- "violent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | violent /vjɔ.lɑ̃/ |
violents /vjɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | violente /vjɔ.lɑ̃t/ |
violentes /vjɔ.lɑ̃t/ |
violent /vjɔ.lɑ̃/
- Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt.
- Tempête violente — cơn bão dữ dội
- Fièvre violente — cơn sốt dữ dội
- Violente opposition — sự chống đội kịch liệt
- Hung bạo, dữ tợn.
- Homme violent — con người hung bạo
- Quá dáng.
- C’est un peu violent ! — hơi quá đáng!
- mort violente — chết bất đắc kỳ tử
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "violent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)