Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

impatient /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/

  1. Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột.
    to be impatient for something — nôn nóng muốn cái gì
  2. (+ of) Không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì).
    impatient of reproof — không chịu đựng được sự quở trách

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impatient
/ɛ̃.pa.sjɑ̃/
impatients
/ɛ̃.pa.sjɑ̃/
Giống cái impatiente
/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/
impatientes
/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/

impatient /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

  1. Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng.
    Attente impatiente — sự chờ đợi sốt ruột

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impatient
/ɛ̃.pa.sjɑ̃/
impatients
/ɛ̃.pa.sjɑ̃/

impatient /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

  1. Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột.

Tham khảo

sửa