Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

patients

  1. Dạng số nhiều của patient.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

patients gc

  1. Dạng bất định gen. số ít của patient

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

Tính từ

sửa

patients

  1. Dạng giống đực số nhiều của patient

Danh từ

sửa

patients 

  1. Dạng số nhiều của patient.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

patients

  1. Dạng bất định gen. số ít của patient

Từ đảo chữ

sửa