Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bền chí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤n
˨˩
ʨi
˧˥
ɓen
˧˧
ʨḭ
˩˧
ɓəːŋ
˨˩
ʨi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓen
˧˧
ʨi
˩˩
ɓen
˧˧
ʨḭ
˩˧
Tính từ
sửa
bền chí
Kiên nhẫn
,
dù
khó khăn
cũng không
nản
, không
lùi
, không
nao núng
.
Toàn dân
bền chí
kháng chiến đến thắng lợi.
Tham khảo
sửa
"
bền chí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)