Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bền gan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤n
˨˩
ɣaːn
˧˧
ɓen
˧˧
ɣaːŋ
˧˥
ɓəːŋ
˨˩
ɣaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓen
˧˧
ɣaːn
˧˥
ɓen
˧˧
ɣaːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
bền gan
Kiên cường
đối
mặt
với
thử thách
, không
chùn
bước
trước
khó khăn
hay
hiểm nguy
.
Bền gan
vững trí.