Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæs.tʃɜː/

Danh từ

sửa

pasture /ˈpæs.tʃɜː/

  1. Đồng cỏ, bãi cỏ.
  2. Cỏ (cho súc vật gặm).

Ngoại động từ

sửa

pasture ngoại động từ /ˈpæs.tʃɜː/

  1. Chăn thả (súc vật).
  2. Ăn cỏ (ở đồng cỏ... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

pasture nội động từ /ˈpæs.tʃɜː/

  1. Ăn cỏ, gặm cỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa