pastoral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæs.t(ə.)rəl/
Tính từ
sửapastoral /ˈpæs.t(ə.)rəl/
- (Thuộc) Người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng.
- Có tính chất đồng quê.
- pastoral scenery — phong cảnh đồng quê
- pastoral poems — những bài thơ về đồng quê
- (Thuộc) Đồng cỏ.
- pastoral land — đất đồng cỏ
- (Thuộc) Mục sư.
Danh từ
sửapastoral /ˈpæs.t(ə.)rəl/
Tham khảo
sửa- "pastoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas.tɔ.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pastoral /pas.tɔ.ʁal/ |
pastoraux /pas.tɔ.ʁɔ/ |
Giống cái | pastorale /pas.tɔ.ʁal/ |
pastorales /pas.tɔ.ʁal/ |
pastoral /pas.tɔ.ʁal/
- (Thuộc) Mục đồng.
- Chant pastoral — bài hát mục đồng
- (Thuộc) Đồng quê.
- Poésie pastorale — thơ ca đồng quê
- (Thuộc) Mục sư; (thuộc) giám mục.
- Tournée pastorale — cuộc kinh lý của giám mục
Tham khảo
sửa- "pastoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)