Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con chiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ʨiən
˧˧
kɔŋ
˧˥
ʨiəŋ
˧˥
kɔŋ
˧˧
ʨiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ʨiən
˧˥
kɔn
˧˥˧
ʨiən
˧˥˧
Danh từ
sửa
con chiên
Cách gọi của con
cừu
non dưới một
năm
tuổi.
Thuật ngữ của đạo
Thiên Chúa
để chỉ
giáo dân
ngoan đạo
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
sheep