Tiếng Anh sửa

 
pastorale

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpæs.tə.ˈrɑːl/

Danh từ sửa

pastorale /ˌpæs.tə.ˈrɑːl/

  1. (Âm nhạc) Khúc đồng quê.

Tham khảo sửa