passing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.siɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.siɳ] |
Danh từ
sửapassing /ˈpæ.siɳ/
- Sự qua, sự trôi qua (thời gian... ).
Động từ
sửapassing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pass" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapass
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pass | |||||
Phân từ hiện tại | passing | |||||
Phân từ quá khứ | passed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pass | pass hoặc passest¹ | passes hoặc passeth¹ | pass | pass | pass |
Quá khứ | passed | passed hoặc passedst¹ | passed | passed | passed | passed |
Tương lai | will/shall² pass | will/shall pass hoặc wilt/shalt¹ pass | will/shall pass | will/shall pass | will/shall pass | will/shall pass |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pass | pass hoặc passest¹ | pass | pass | pass | pass |
Quá khứ | passed | passed | passed | passed | passed | passed |
Tương lai | were to pass hoặc should pass | were to pass hoặc should pass | were to pass hoặc should pass | were to pass hoặc should pass | were to pass hoặc should pass | were to pass hoặc should pass |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pass | — | let’s pass | pass | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapassing /ˈpæ.siɳ/
- Qua đi, trôi qua.
- Thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ.
Phó từ
sửapassing /ˈpæ.siɳ/
Tham khảo
sửa- "passing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)