Tiếng Anh

sửa
 
passing

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.siɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. Sự qua, sự trôi qua (thời gian... ).

Động từ

sửa

passing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pass" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. Qua đi, trôi qua.
  2. Thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ.

Phó từ

sửa

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hết sức, vô cùng.
    passing rich — hết sức giàu

Tham khảo

sửa