Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pêcherie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʃ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pêcherie
/pɛʃ.ʁi/
pêcheries
/pɛʃ.ʁi/
pêcherie
gc
/pɛʃ.ʁi/
Nơi
đánh cá
,
ngư trường
.
Tham khảo
sửa
"
pêcherie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)