Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʃ.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pêcherie
/pɛʃ.ʁi/
pêcheries
/pɛʃ.ʁi/

pêcherie gc /pɛʃ.ʁi/

  1. Nơi đánh cá, ngư trường.

Tham khảo sửa