pêcheur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pêcheur /pɛ.ʃœʁ/ |
pêcheurs /pɛ.ʃœʁ/ |
pêcheur gđ
- Người câu cá, người đánh cá; dân chài.
- Người câu.
- Pêcheur de homards — người câu tôm hùm
- pêcheur d’hommes — nhà thuyết giáo
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pêcheur /pɛ.ʃœʁ/ |
pêcheurs /pɛ.ʃœʁ/ |
Giống cái | pêcheuse /pɛ.ʃøz/ |
pêcheuses /pɛ.ʃøz/ |
pêcheur
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "pêcheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)