overheat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhit/
Ngoại động từ
sửaoverheat ngoại động từ /.ˈhit/
Chia động từ
sửaoverheat
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoverheat nội động từ /.ˈhit/
Chia động từ
sửaoverheat
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overheat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)