Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

overheat ngoại động từ /.ˈhit/

  1. Đun quá nóng, hâm quá nóng.
  2. Xúi giục, khuấy động (quần chúng).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

overheat nội động từ /.ˈhit/

  1. Trở nên quá nóng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa