Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhi.tiɳ/

Động từ

sửa

overheating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "overheat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

overheating /.ˈhi.tiɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự quá nhiệt; sự đun quá nóng.
    local overheating — sự quá nhiệt cục bộ

Tham khảo

sửa