Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

overcapitalize ngoại động từ /.ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/

  1. Đánh giá cao vốn (một công ty).
  2. Đầu quá nhiều vào (một công việc kinh doanh... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa