outflow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑʊt.ˌfloʊ/
Danh từ
sửaoutflow /ˈɑʊt.ˌfloʊ/
Nội động từ
sửaoutflow nội động từ /ˈɑʊt.ˌfloʊ/
Chia động từ
sửaoutflow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outflow | |||||
Phân từ hiện tại | outflowing | |||||
Phân từ quá khứ | outflowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outflow | outflow hoặc outflowest¹ | outflows hoặc outfloweth¹ | outflow | outflow | outflow |
Quá khứ | outflowed | outflowed hoặc outflowedst¹ | outflowed | outflowed | outflowed | outflowed |
Tương lai | will/shall² outflow | will/shall outflow hoặc wilt/shalt¹ outflow | will/shall outflow | will/shall outflow | will/shall outflow | will/shall outflow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outflow | outflow hoặc outflowest¹ | outflow | outflow | outflow | outflow |
Quá khứ | outflowed | outflowed | outflowed | outflowed | outflowed | outflowed |
Tương lai | were to outflow hoặc should outflow | were to outflow hoặc should outflow | were to outflow hoặc should outflow | were to outflow hoặc should outflow | were to outflow hoặc should outflow | were to outflow hoặc should outflow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outflow | — | let’s outflow | outflow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outflow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)