Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌfloʊ/

Danh từ

sửa

outflow /ˈɑʊt.ˌfloʊ/

  1. Sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra.
  2. Lượng chảy ra.

Nội động từ

sửa

outflow nội động từ /ˈɑʊt.ˌfloʊ/

  1. Chảy mạnh ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa