Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

ostracise ngoại động từ

  1. Đày, phát vãng.
  2. Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa